- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.234 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ ô tô : Phần Nhiên liệu. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác
DDC
| 629.234 |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ ô tô : Phần Nhiên liệu. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
Phụ chú
| Bộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô -Công nghệ |
Môn học
| Lý thuyết ô tô, máy kéo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tố Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Ba |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024024-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032665-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27246 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88A4BADA-059C-4ABC-A9DB-EECDA2C8BF78 |
---|
005 | 201308271609 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130827160934|bvanpth|c20130827160650|dvanpth|y20130626163526|zoanhntk |
---|
082 | |a629.234|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ ô tô : |bPhần Nhiên liệu. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |cPhạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
---|
500 | |aBộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
---|
650 | |aÔ tô |xCông nghệ |
---|
690 | |aLý thuyết ô tô, máy kéo |
---|
700 | |aPhạm Tố Như |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nam |
---|
700 | |aHoàng Văn Ba |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024024-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032665-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gt cong nghe oto_ p nhien lieu_pham to nhu/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b41|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032671
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032670
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032669
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032668
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032667
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032666
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032665
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024026
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024025
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024024
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|