- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 A 100 M
Nhan đề: Cạm bẫy trong quản lý / Mary Albright, Clay Carr
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Albright, Mary |
Nhan đề
| Cạm bẫy trong quản lý / Mary Albright, Clay Carr |
Nhan đề khác
| 101 biggest mistakes managers make and how to avoid them |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý - Điều hành |
Tác giả(bs) CN
| Carr, Clay |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023137-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030909-15 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17827 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC57AB8B-BF3F-4BA5-866C-A505DFF04927 |
---|
005 | 201905160557 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190516055725|bluuyen|c20130105|dvanpth|y20050926|zhoannq |
---|
082 | |a658.409|bA 100 M |
---|
100 | |aAlbright, Mary |
---|
245 | |aCạm bẫy trong quản lý / |cMary Albright, Clay Carr |
---|
246 | |a101 biggest mistakes managers make and how to avoid them |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2012 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản lý - Điều hành |
---|
700 | |aCarr, Clay |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023137-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030909-15 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/cambaytrongquanly/0cam bay trong quan ly_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030915
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030914
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030913
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030912
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030911
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030910
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030909
|
Kho mượn
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023139
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023138
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023137
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 A 100 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|