- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 647.94068 S 464 Đ
Nhan đề: Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (Resort) : Lý luận và thực tiễn / Sơn Hồng Đức
DDC
| 647.94068 |
Tác giả CN
| Sơn Hồng Đức |
Nhan đề
| Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (Resort) : Lý luận và thực tiễn / Sơn Hồng Đức |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu nghỉ dưỡng-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Môn học
| Quản trị khu du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023086-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000030790-6, 3000035295-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0719F5EA-07E9-42D3-9588-9B47AC56BAC8 |
---|
005 | 201312301100 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131230105756|bvanpth|c20131211144107|dnguyenloi|y20050903|zhoannq |
---|
082 | |a647.94068|bS 464 Đ |
---|
100 | |aSơn Hồng Đức |
---|
245 | |aQuản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (Resort) : |bLý luận và thực tiễn / |cSơn Hồng Đức |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKhu nghỉ dưỡng|xQuản lý |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị khu du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023086-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000030790-6, 3000035295-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/quantrikinhdoanhkhunghiduong_lyluanvathuctien_sonhongduc/0quantrikinhdoanhkhunghiduong_lyluanvathuctien_sonhongducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b40|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035299
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000035298
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000035297
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000035296
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000035295
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000030796
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000030795
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000030794
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000030793
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000030792
|
Kho mượn
|
647.94068 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|