- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 C 500 Đ
Nhan đề: Quản lý chất thải rắn đô thị / Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23447 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 56A68CE9-6742-4221-BAF3-ACD59E2A47C9 |
---|
005 | 201709140735 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914073741|bhienhtt|c20140221160554|doanhntk|y20101223|zoanhntk |
---|
082 | |a363.7|bC 500 Đ |
---|
100 | |aCù Huy Đấu |
---|
245 | |aQuản lý chất thải rắn đô thị / |cCù Huy Đấu, Trần Thị Hường |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2009 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aChất thải - Quản lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý chất thải rắn |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý chất thải rắn (lý thuyết + đồ án) |
---|
700 | |aTrần Thị Hường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019793-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020562-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/quan ly chat thai ran do thi_cu huy dau/00.quan ly chat thai ran do thi_cu huy dau_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b105|c1|d84 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020568
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020567
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020566
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020565
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020564
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020563
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020562
|
Kho mượn
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019795
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019794
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019793
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|