- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.71 Ph 104 H
Nhan đề: Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp / Phạm Minh Hà chủ biên, Đoàn Tuyết Ngọc
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Hà |
Nhan đề
| Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp / Phạm Minh Hà chủ biên, Đoàn Tuyết Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thép - Kết cấu |
Môn học
| Đồ án môn học Kết cấu thép 2 |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Tuyết Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022711-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029906-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17143 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F03DC33C-3985-4D85-898D-6AECE15156E5 |
---|
005 | 201605191007 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160519100714|boanhntk|c20160311153254|dluuyen|y20050521|zhoannq |
---|
082 | |a693.71|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Minh Hà |
---|
245 | |aThiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp / |cPhạm Minh Hà chủ biên, Đoàn Tuyết Ngọc |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThép - Kết cấu |
---|
690 | |aĐồ án môn học Kết cấu thép 2 |
---|
700 | |aĐoàn Tuyết Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022711-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029906-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/thietkekhungthep_phamminhha/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029912
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029910
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000029909
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000029908
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000029907
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000029906
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000022713
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000022712
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000022711
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000029911
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:03-04-2014
|
|
|
|
|
|
|
|