|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40848 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A36AE44E-AD6A-4EBA-9EB8-38BD8B8CC68A |
---|
005 | 201709151105 |
---|
008 | 130110s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915110750|bhienhtt|c20160404142211|dvanpth|y20160105141125|zvanpth |
---|
082 | |a639.2028|bTr 121 Ph |
---|
100 | |aTrần Đức Phú |
---|
245 | |aKỹ thuật khai thác hải sản bằng nghề lồng bẫy / |cTrần Đức Phú, Nguyễn Trọng Thảo, Nguyễn Văn Nhuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2015 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình trường Đại học Nha Trang |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aHải sản|xKỹ thuật khai thác |
---|
650 | |aNgư cụ |
---|
690 | |aKỹ thuật và thiết bị khai thác thủy sản |
---|
690 | |aKhai thác thủy sản 2
|
---|
700 | |aNguyễn Trọng Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027954-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000037861-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/ktkhaithachaisanlongbay_tranducphuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037867
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037866
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037865
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037864
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037863
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000037862
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000037861
|
Kho mượn
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000027956
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000027955
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000027954
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào