• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 639.2 Th 103 Ng
    Nhan đề: Kỹ thuật khai thác cá nghề lưới vây / Thái Văn Ngạn

DDC 639.2
Tác giả CN Thái Văn Ngạn
Nhan đề Kỹ thuật khai thác cá nghề lưới vây / Thái Văn Ngạn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2004
Mô tả vật lý 62 tr. ; 27 cm
Phụ chú Sách biếu
Thuật ngữ chủ đề Ngư cụ
Thuật ngữ chủ đề Lưới vây (dụng cụ đánh cá)
Thuật ngữ chủ đề Cá - Đánh bắt
Môn học Kỹ thuật và thiết bị khai thác thủy sản
Môn học Khai thác Thủy sản 1
Môn học Thực tập chuyên ngành 1
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014770-2
Địa chỉ Kho mượn(16): 3000009298-312, 3000010003
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003870
000 00000nam a2200000 4500
00117039
00213
0043C68B21E-5A35-4960-B296-912E3A28F03F
005201709180822
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20170918082432|bhienhtt|c20170915103401|dhienhtt|y20050427|zoanhntk
082 |a639.2|bTh 103 Ng
100 |aThái Văn Ngạn
245 |aKỹ thuật khai thác cá nghề lưới vây / |cThái Văn Ngạn
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2004
300 |a62 tr. ; |c27 cm
500 |aSách biếu
650 |aNgư cụ
650 |aLưới vây (dụng cụ đánh cá)
650 |aCá - Đánh bắt
690|aKỹ thuật và thiết bị khai thác thủy sản
690|aKhai thác Thủy sản 1
690|aThực tập chuyên ngành 1
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014770-2
852|bKho mượn|j(16): 3000009298-312, 3000010003
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003870
890|a20|b102|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010003 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng Sách Tiếng Việt 20
2 2000003870 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.2 Th 103 Ng SGH 19
3 3000009312 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng SGH 18
4 3000009311 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng SGH 17
5 3000009310 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng SGH 16
6 3000009309 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng Sách Tiếng Việt 15
7 3000009308 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng SGH 14
8 3000009307 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng SGH 13
9 3000009306 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng Sách Tiếng Việt 12
10 3000009305 Kho mượn 639.2 Th 103 Ng Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét