|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17039 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3C68B21E-5A35-4960-B296-912E3A28F03F |
---|
005 | 201709180822 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918082432|bhienhtt|c20170915103401|dhienhtt|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a639.2|bTh 103 Ng |
---|
100 | |aThái Văn Ngạn |
---|
245 | |aKỹ thuật khai thác cá nghề lưới vây / |cThái Văn Ngạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aNgư cụ |
---|
650 | |aLưới vây (dụng cụ đánh cá) |
---|
650 | |aCá - Đánh bắt |
---|
690 | |aKỹ thuật và thiết bị khai thác thủy sản |
---|
690 | |aKhai thác Thủy sản 1
|
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành 1
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014770-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009298-312, 3000010003 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003870 |
---|
890 | |a20|b102|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010003
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003870
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009312
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009311
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009310
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009309
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009308
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
14
|
|
|
|
8
|
3000009307
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009306
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009305
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào