- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ph 104 H
Nhan đề: Sổ tay thiết bị tàu thủy. Tập 1 / Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14707 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE5F6608-7AE4-4118-9563-53693D838EFA |
---|
005 | 201908291455 |
---|
008 | 130110s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190829145557|bngavt|c20170316090222|doanhntk|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a623.8|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Văn Hội |
---|
245 | |aSổ tay thiết bị tàu thủy. Tập 1 / |cPhạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1986 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Trang thiết bị |
---|
690 | |aMáy khai thác |
---|
690 | |aThiết bị tàu thủy |
---|
690 | |aĐồ án môn học thiết bị tàu thủy |
---|
700 | |aHồ Ngọc Tùng |
---|
700 | |aPhan Vĩnh Trị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012639, 1000012852, 1000012879 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008176 |
---|
890 | |a4|b143|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008176
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000012879
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012639
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000012852
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|