|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24533 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28A6C71E-BBB2-4235-B154-B7B192C1A1E3 |
---|
005 | 201709141738 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914173757|bvinhpq|y20120727|zvanpth |
---|
082 | |a005.74|bNg 419 T |
---|
100 | |aNgọc Tuấn |
---|
245 | |aCác tính năng mới trong Access 2003 / |cNgọc Tuấn |
---|
260 | |aTP. HCM : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a201 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aAccess (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu) |
---|
650 | |aMicrosoft Access (Chương trình máy tính) - Sử dụng |
---|
690 | |aTin học ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022534-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029469-75 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029475
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029474
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029473
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029472
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029471
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029470
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029469
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022536
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022535
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022534
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 419 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào