• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 671.52 B 450 x
    Nhan đề: Giáo trình hàn ống 6G / Bộ xây dựng

DDC 671.52
Tác giả TT Bộ Xây dựng
Nhan đề Giáo trình hàn ống 6G / Bộ xây dựng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2011
Mô tả vật lý 96 tr. ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang tài liệu ghi: Bộ xây dựng. Trường Cao đẳng xây dựng công trình đô thị
Thuật ngữ chủ đề Hàn - Kỹ thuật
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022864-6
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000030284-90
000 00000nam a2200000 4500
00116298
00211
00488167F2B-994A-4511-B827-A02867BDB2A6
005201605191042
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20160519104304|bngavt|c20121226|dvanpth|y20041112|zhoannq
082 |a671.52|bB 450 x
110 |aBộ Xây dựng
245 |aGiáo trình hàn ống 6G / |cBộ xây dựng
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011
300 |a96 tr. ; |c27 cm
500 |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ xây dựng. Trường Cao đẳng xây dựng công trình đô thị
650 |aHàn - Kỹ thuật
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022864-6
852|bKho mượn|j(7): 3000030284-90
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/giaotrinhhanong6g_boxaydung/0page0001thumbimage.jpg
890|a10|b1|c1|d7
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000030290 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 10
2 3000030289 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 9
3 3000030288 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 8
4 3000030287 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 7
5 3000030286 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 6
6 3000030285 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 5
7 3000030284 Kho mượn 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 4
8 1000022866 Kho đọc Sinh viên 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 3
9 1000022865 Kho đọc Sinh viên 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 2
10 1000022864 Kho đọc Sinh viên 671.52 B 450 x Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét