- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.65 Đ 103 B
Nhan đề: Công nghệ gen / Đái Duy Ban
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20250 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4330C934-933B-4FB0-A895-CACE4DAEA6BC |
---|
005 | 201605111702 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511170243|bvanpth|c20130125163827|doanhntk|y20070606|zoanhntk |
---|
082 | |a660.65|bĐ 103 B |
---|
100 | |aĐái Duy Ban |
---|
245 | |aCông nghệ gen / |cĐái Duy Ban |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ gen |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ gen |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học thực vật |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học động vật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016172-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000010263-9, 3000010905-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe gen_dai duy ban_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a14|b282|c1|d67 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010908
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000010907
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000010906
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000010905
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000010269
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000010268
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000010267
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000010266
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000010265
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000010264
|
Kho mượn
|
660.65 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|