- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627 V 500 T
Nhan đề: Công nghệ xây dựng công trình biển / Vũ Minh Tuấn, Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Anh Dân
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29576 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 81613162-0D62-4DF6-B6E3-E76B44B0C135 |
---|
005 | 201405290944 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140529094243|bvanpth|c20140528085141|doanhntk|y20131223092947|zhienlt |
---|
082 | |a627|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Minh Tuấn |
---|
245 | |aCông nghệ xây dựng công trình biển / |cVũ Minh Tuấn, Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Anh Dân |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2013 |
---|
300 | |a335 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông trình biển|xXây dựng |
---|
690 | |aCông trình thủy công |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dân |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026314-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036551-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/congnghexaydungcongtrinhbien_vuminhtuan/0congnghexaydungcongtrinhbien_vuminhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036552
|
Kho mượn
|
627 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036551
|
Kho mượn
|
627 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026316
|
Kho đọc Sinh viên
|
627 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026315
|
Kho đọc Sinh viên
|
627 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026314
|
Kho đọc Sinh viên
|
627 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|