- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.47 Đ 116 Th
Nhan đề: Cơ sở năng lượng mới và tái tạo / Đặng Đình Thống, Lê Danh Liên
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22035 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22B3EFCB-3552-4FF8-8237-9F250D128D43 |
---|
005 | 201801191559 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180119155933|bvinhpq|c20170315153249|dvanpth|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a621.47|bĐ 116 Th |
---|
100 | |aĐặng Đình Thống |
---|
245 | |aCơ sở năng lượng mới và tái tạo / |cĐặng Đình Thống, Lê Danh Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNăng lượng mặt trời|xỨng dụng |
---|
690 | |aNăng lượng tái tạo |
---|
690 | |aNăng lượng mới trong kỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aLê Danh Liên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017610-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013903-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosonangluongmoivataitao/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b24|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013914
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013913
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013912
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013911
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013910
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013909
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013908
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013907
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013906
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013905
|
Kho mượn
|
621.47 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|