- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 915.9704 B 510 Y
Nhan đề: Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8DE76C68-D071-4E82-9657-F64EFFEF9566 |
---|
005 | 201508251430 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150825142955|bvinhpq|c20130314110206|dngavt|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a915.9704|bB 510 Y |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aTuyến điểm du lịch Việt Nam / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Địa lý du lịch |
---|
650 | |aDu lịch |
---|
653 | |aCác tuyến điểm du lịch (Môn học) |
---|
653 | |aĐịa lý du lịch (Môn học) |
---|
690 | |aCác tuyến điểm du lịch
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020991-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024335-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/tuyendiemdulichvn_buithihaiyen/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b89|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024341
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024340
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024339
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024338
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024337
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024336
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024335
|
Kho mượn
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020993
|
Kho đọc Sinh viên
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020992
|
Kho đọc Sinh viên
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020991
|
Kho đọc Sinh viên
|
915.9704 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|