DDC
| 915.9704 |
Nhan đề
| Địa lý du lịch / Nguyễn Minh Tuệ và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. TP. HCM, 1996, 1999 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Địa lý du lịch |
Môn học
| Địa lý du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000023282 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002126 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15315 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BDB9D69-241C-486B-9D7D-F4ABEF3C9E02 |
---|
005 | 201604290942 |
---|
008 | 130110s19961999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429094234|boanhntk|c20160429094221|doanhntk|y20040721|zthanhntk |
---|
082 | |a915.9704|bĐ 301 |
---|
245 | |aĐịa lý du lịch / |cNguyễn Minh Tuệ và những người khác |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. TP. HCM, |c1996, 1999 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Địa lý du lịch |
---|
690 | |aĐịa lý du lịch |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000023282 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002126 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023282
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
2000002126
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào