|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13285 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D87C725D-294B-448C-A489-80DA263971FC |
---|
005 | 201709130747 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913074749|bnguyenloi|c20040706|dvanpth|y20040318|zhoannq |
---|
082 | |a006.68̀|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Ngọc Cương |
---|
245 | |aAutocad - Lệnh và tính năng căn bản : |bToàn tập 2002 / |cLê Ngọc Cương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Trẻ, |c2001 |
---|
300 | |a723 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
650 | |aAutoCAD (Phần mềm máy tính) |
---|
690 | |aĐồ họa kỹ thuật CAD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007998 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007998
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào