- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.403 Ng 527 Ch
Nhan đề: Bản đồ tư duy trong giải quyết vấn đề : Công cụ tư duy tối ưu để giải quyết vấn đề nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương
DDC
| 658.403 |
Nhan đề
| Bản đồ tư duy trong giải quyết vấn đề : Công cụ tư duy tối ưu để giải quyết vấn đề nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2018 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 15 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ tư duy |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Môn học
| Kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028664-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038547-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 114163 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F32F88A-FF61-4324-85DF-B3FF71986C81 |
---|
005 | 201910091601 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191009160145|bvanpth|c20190920150008|doanhntk|y20190909095142|zngavt |
---|
082 | |a658.403|bNg 527 Ch |
---|
245 | |aBản đồ tư duy trong giải quyết vấn đề : |bCông cụ tư duy tối ưu để giải quyết vấn đề nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / |cNguyễn Thụy Khánh Chương |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2018 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c15 cm |
---|
650 | |aBản đồ tư duy |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
690 | |aKỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028664-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038547-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bandutuduytronggiaiquyetvande_nguyentkhanhchuong/0bandutuduytronggiaiquyet_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a5|b2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038548
|
Kho mượn
|
658.403 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038547
|
Kho mượn
|
658.403 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028666
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028665
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028664
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.403 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|