|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B59FDCB4-E447-480D-91CB-8FAB9EACF0D1 |
---|
005 | 201911020906 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191102090706|bvanpth|c20090619|dluuyen|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a621.8|bH 450 Th |
---|
100 | |aHồ Đắc Thọ |
---|
245 | |aCơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / |cHồ Đắc Thọ, Ninh Đức Tốn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1978 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy|xDung sai và đo lường |
---|
650 | |aDung sai |
---|
690 | |aDung sai lắp ghép và kỹ thuật đo |
---|
700 | |aNinh Đức Tốn |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012944-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000007147-8 |
---|
890 | |a4|b45|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012944
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000012945
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000007148
|
Kho mượn
|
621.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000007147
|
Kho mượn
|
621.8 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào