|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 73695 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E1B0205-FCEE-4C47-B90C-0E51CB358A69 |
---|
005 | 201908281549 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828154935|btrangthuvien|c20180108163208|dvinhpq|y20180105112312|zvanpth |
---|
082 | |a519.076 |
---|
100 | |aĐặng Hùng Thắng |
---|
245 | |aBài tập Xác suất / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2005 |
---|
300 | |a143 tr. ; |
---|
650 | |aXác suất thống kê|xBài tập |
---|
690 | |aLý thuyết và xác suất thống kê toán |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/btxacsuat_danghungthang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào