• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.58 Ph 104 V
    Nhan đề: Nghề mắm gia truyền và chế biến một số hải sản / Phạm Văn Vinh

DDC 664.58
Tác giả CN Phạm Văn Vinh
Nhan đề Nghề mắm gia truyền và chế biến một số hải sản / Phạm Văn Vinh
Thông tin xuất bản Phú Khánh : Tổng hợp Phú Khánh, 1989
Mô tả vật lý 91 tr. ; 19 cm
Phụ chú Dạng: Hỏi - đáp
Tóm tắt Cách làm các loại mắm: cô đặc, ruốc, nêm, cá thu, tôm chua, ruốc ăn liền; các loại thực phẩm ăn liền: cá sấy, mực tẩm, cá muối mặn; các loại khô: cá, mực, tôm, ruốc...
Thuật ngữ chủ đề Mắm - Chế biến
Môn học Công nghệ sản xuất các sản phẩm thuỷ sản truyền thống và giá trị gia tăng
Môn học Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối
Môn học Thực hành Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(1): 1000015710
000 00000nam a2200000 4500
00116186
00211
004A9D4C3BA-1C24-4AED-A8E8-900645F61372
005201908271100
008130110s1989 vm| vie
0091 0
039|a20190827110010|btrangthuvien|c20131025095446|dluuyen|y20041019|zhoannq
082 |a664.58|bPh 104 V
100 |aPhạm Văn Vinh
245 |aNghề mắm gia truyền và chế biến một số hải sản / |cPhạm Văn Vinh
260 |aPhú Khánh : |bTổng hợp Phú Khánh, |c1989
300 |a91 tr. ; |c19 cm
500 |aDạng: Hỏi - đáp
520 |aCách làm các loại mắm: cô đặc, ruốc, nêm, cá thu, tôm chua, ruốc ăn liền; các loại thực phẩm ăn liền: cá sấy, mực tẩm, cá muối mặn; các loại khô: cá, mực, tôm, ruốc...
650 |aMắm - Chế biến
690|aCông nghệ sản xuất các sản phẩm thuỷ sản truyền thống và giá trị gia tăng
690|aCông nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối
690|aThực hành Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối
852|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000015710
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nghemamgiatruyenvachebienmotsohaisan_phamvanvinh/00page_01thumbimage.jpg
890|a1|b51|c1|d28
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000015710 Kho đọc Sinh viên 664.58 Ph 104 V Sách Tiếng Việt 1 Chờ thanh lý
Nhận xét