• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ph 104 T
    Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản

DDC 660.028
Tác giả CN Phạm Xuân Toản
Nhan đề Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007, 2008
Mô tả vật lý 262 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ hóa chất - Thiết bị
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ thực phẩm - Thiết bị
Môn học Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm
Môn học Kỹ thuật thực phẩm
Môn học Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
Môn học Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt
Môn học Công nghệ sản xuất muối ăn
Môn học Quá trình và thiết bị môi trường 1
Môn học Thực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017076-8
Địa chỉ Kho mượn(22): 3000012548-54, 3000017525-39
000 00000nam a2200000 4500
00120737
00211
0044DB0FE99-B732-4B15-9A49-0ADCBCBD59EC
005201908271034
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20190827103423|btrangthuvien|c20170919081311|dvinhpq|y20071221|zvanpth
082 |a660.028|bPh 104 T
100 |aPhạm Xuân Toản
245 |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3 : |bCác quá trình và thiết bị truyền nhiệt / |cPhạm Xuân Toản
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007, 2008
300 |a262 tr. ; |c24 cm
650 |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị
650 |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị
690 |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm
690|aKỹ thuật thực phẩm
690|aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
690|aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt
690|aCông nghệ sản xuất muối ăn
690|aQuá trình và thiết bị môi trường 1
690|aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017076-8
852|bKho mượn|j(22): 3000012548-54, 3000017525-39
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac qua trinh thiet bi t3_pham xuan toan_001thumbimage.jpg
890|a25|b273|c1|d45
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000017539 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 25
2 3000017538 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 24
3 3000017537 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 23
4 3000017536 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 22
5 3000017535 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 21
6 3000017534 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 20
7 3000017533 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 19
8 3000017532 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 18
9 3000017531 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 17
10 3000017530 Kho mượn 660.028 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 16
Nhận xét