- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 B
Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14733 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 003C69BE-4A00-471C-A67B-DB014778D1E0 |
---|
005 | 201908271031 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827103127|btrangthuvien|c20170914101857|dhienhtt|y20040614|zoanhntk |
---|
082 | |a660.028|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bin |
---|
245 | |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / |cNguyễn Bin |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2002, 2007 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị |
---|
690 | |aMáy dòng chảy |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị môi trường |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị môi trường 1 |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012523, 1000017960, 1000018704 |
---|
852 | |bKho mượn|j(20): 3000010807-26 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001811 |
---|
890 | |a24|b456|c1|d75 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000018704
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
1000017960
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
3
|
3000010826
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
4
|
3000010821
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
5
|
3000010825
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
3000010824
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
3000010823
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
3000010822
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
3000010820
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
3000010819
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|