- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 D 561 L
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San
DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Dương Văn Linh |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng, Hà Nội : Nxb. Đà Nẵng, Khoa học và kỹ thuật, 2000, 2010 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Khoa Cơ khí chế tạo máy. Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Trần Thế San |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiện-Kỹ thuật |
Môn học
| Thực tập tổng hợp chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Đào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011723-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000036696-700 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003059 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14816 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CCDEFBBF-33C3-410C-9B5A-AEC2FBA2C4F6 |
---|
005 | 202212191613 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221219161316|bvanpth|c20170912162934|dnguyenloi|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a671.3|bD 561 L |
---|
100 | |aDương Văn Linh |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |cDương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San |
---|
260 | |aĐà Nẵng, Hà Nội : |bNxb. Đà Nẵng, Khoa học và kỹ thuật, |c2000, 2010 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa Cơ khí chế tạo máy. Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTrần Thế San |
---|
650 | |aTiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aThực tập tổng hợp chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Đào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011723-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000036696-700 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003059 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/hdthkythuattien_duongvanlinh/0hdthkythuattien_duongvanlinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b80|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036700
|
Kho mượn
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000036699
|
Kho mượn
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000036698
|
Kho mượn
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000036697
|
Kho mượn
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000036696
|
Kho mượn
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
2000003059
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000011724
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000011723
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000011725
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|