|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15360 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 913E2857-E0DE-4A16-B4DC-EC298FBE2276 |
---|
005 | 201303210851 |
---|
008 | 130110s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130321084908|bvanpth|c20101209|dvanpth|y20040724|zchanlt |
---|
082 | |a664.153|bH 450 L |
---|
100 | |aHồ Hữu Long |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất kẹo / |cHồ Hữu Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1983 |
---|
300 | |a115 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aBánh kẹo |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000013086 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013086
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.153 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào