• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.94 V 500 N
    Nhan đề: Phương pháp chế biến sản phẩm thủy sản khô và chín / Vũ Thị Kim Ninh

DDC 664.94
Tác giả CN Vũ Thị Kim Ninh
Nhan đề Phương pháp chế biến sản phẩm thủy sản khô và chín / Vũ Thị Kim Ninh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1987
Mô tả vật lý 126 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Chế phẩm
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Chế biến
Môn học Phương pháp chế biến sản phẩm thủy sản
Môn học Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000012327-9
Địa chỉ Kho mượn(14): 3000005754-60, 3000006535-41
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001791
000 00000nam a2200000 4500
00114710
00211
004A29F9050-2650-4B61-997B-5E7029F6D7BC
005201703150831
008130110s1987 vm| vie
0091 0
039|a20170315083214|boanhntk|c20150127105024|dvanpth|y20040614|zthangn
082 |a664.94|bV 500 N
100 |aVũ Thị Kim Ninh
245 |aPhương pháp chế biến sản phẩm thủy sản khô và chín / |cVũ Thị Kim Ninh
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1987
300 |a126 tr. ; |c19 cm
650 |aThủy sản - Chế phẩm
650 |aThủy sản - Chế biến
690 |aPhương pháp chế biến sản phẩm thủy sản
690|aCông nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012327-9
852|bKho mượn|j(14): 3000005754-60, 3000006535-41
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001791
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/phuong phap che bien san pham thuy san kho va chin_vu thi kim ninh_01.jpgsmallthumb.jpg
890|a18|b192|c1|d20
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001791 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 18
2 1000012328 Kho đọc Sinh viên 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 17 Chờ thanh lý
3 1000012329 Kho đọc Sinh viên 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 16
4 1000012327 Kho đọc Sinh viên 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 15
5 3000005760 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 14
6 3000006535 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 13 Thanh lý 2009
7 3000006536 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 12
8 3000006537 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 11 Thanh lý 2009
9 3000006538 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 10
10 3000006539 Kho mượn 664.94 V 500 N Sách Tiếng Việt 9
Nhận xét