- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 V 500 N
Nhan đề: Phương pháp chế biến sản phẩm thủy sản khô và chín / Vũ Thị Kim Ninh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14710 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A29F9050-2650-4B61-997B-5E7029F6D7BC |
---|
005 | 201703150831 |
---|
008 | 130110s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315083214|boanhntk|c20150127105024|dvanpth|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a664.94|bV 500 N |
---|
100 | |aVũ Thị Kim Ninh |
---|
245 | |aPhương pháp chế biến sản phẩm thủy sản khô và chín / |cVũ Thị Kim Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1987 |
---|
300 | |a126 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aThủy sản - Chế phẩm |
---|
650 | |aThủy sản - Chế biến |
---|
690 | |aPhương pháp chế biến sản phẩm thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012327-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000005754-60, 3000006535-41 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001791 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/phuong phap che bien san pham thuy san kho va chin_vu thi kim ninh_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b192|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001791
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
1000012328
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012329
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
1000012327
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000005760
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000006535
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000006536
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000006537
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000006538
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000006539
|
Kho mượn
|
664.94 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|