- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.1 Tr 312 L
Nhan đề: Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai
DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Trịnh Xuân Lai |
Nhan đề
| Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Cấp thoát |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Xử lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022813-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030155-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17209 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2862867-0F31-4B3E-97B0-8F5069606CA1 |
---|
005 | 201306121127 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130612102559|bluuyen|c20121211|dvanpth|y20050529|zhoannq |
---|
082 | |a628.1|bTr 312 L |
---|
100 | |aTrịnh Xuân Lai |
---|
245 | |aTính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / |cTrịnh Xuân Lai |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNước - Cấp thoát |
---|
650 | |aNước - Xử lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022813-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030155-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinh toan cac cong trinh xu ly va phan phoi nuoc cap_trinh xuan lai/00.tinh toan cac cong trinh xu ly va phan phoi nuoc cap_trinh xuan lai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030161
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030160
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030159
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030158
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030156
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000030155
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000022815
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000022814
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000022813
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000030157
|
Kho mượn
|
628.1 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:28-09-2017
|
|
|
|
|
|
|
|