- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 Ng 527 S
Nhan đề: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Văn Sức
DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Sức |
Nhan đề
| Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Văn Sức |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Giáo trình công nghệ xử lý nước thải |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải-Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước thải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024695-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034206-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27776 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 36A31DF6-4858-4B64-808D-63204DECABDC |
---|
005 | 201311060909 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106091021|bnguyenloi|c20131025143144|dvanpth|y20130826075215|zluuyen |
---|
082 | |a628.43|bNg 527 S |
---|
100 | |aNguyễn Văn Sức |
---|
245 | |aCông nghệ xử lý nước thải / |cNguyễn Văn Sức |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2012 |
---|
300 | |a316 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Giáo trình công nghệ xử lý nước thải |
---|
650 | |aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước thải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024695-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034206-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhcongnghexulynuocthai_nguyenvansuc/0giaotrinhcongnghexulynuocthai_nguyenvansucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b75|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034212
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034211
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034210
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034209
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034208
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034207
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034206
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024697
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024696
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024695
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|