|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14607 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0554EC23-5634-465E-9473-FA922EA4AE80 |
---|
005 | 201703231618 |
---|
008 | 130110s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170323161912|boanhntk|c20170315081824|doanhntk|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a664.0285|bTr 121 B |
---|
100 | |aTrần Đức Ba |
---|
245 | |aKỹ thuật lạnh đông thực phẩm / |cTrần Đức Ba |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb TP. HCM, |c1984 |
---|
300 | |a154 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh thực phẩm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh ứng dụng |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011500, 1000011530-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006445-6 |
---|
890 | |a5|b230|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011530
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000011531
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006446
|
Kho mượn
|
664.0285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006445
|
Kho mượn
|
664.0285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000011500
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào