- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ph 105 Kh
Nhan đề: Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phan Đăng Khải |
Nhan đề
| Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trạm biến áp - Thiết kế |
Môn học
| Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020795-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023643-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23849 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7DC2B1DB-B720-41E6-888D-21FD3409B4B2 |
---|
005 | 201301281645 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130128164512|boanhntk|c20130128164414|doanhntk|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bPh 105 Kh |
---|
100 | |aPhan Đăng Khải |
---|
245 | |aKỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : |bSách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / |cPhan Đăng Khải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aTrạm biến áp - Thiết kế |
---|
690 | |aThiết kế nhà máy điện và trạm biến áp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020795-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023643-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat lap dat..._ phan dang khai_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023654
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023653
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023652
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023651
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023650
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023649
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023648
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023647
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023646
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023645
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|