- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 B 103
Nhan đề: Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp và những người khác; Người dịch: Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm
DDC
| 620.112 |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp và những người khác; Người dịch: Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội; Matxcơva : Đại học và trung học chuyên nghiệp; Mir, 1995 |
Mô tả vật lý
| 381 tr ; 26 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu-Bài tập |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Lai |
Tác giả(bs) CN
| Mirôliubôp, I. N. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000011774-6, 1000012481 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000006173, 3000006185-6, 3000006423-9, 3000006991 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001945 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14435 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1575C856-40F7-44A2-9CB2-69481AB71BFB |
---|
005 | 201403100751 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140310075102|bvanpth|c20130320154423|dngavt|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a620.112|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu / |cI. N. Mirôliubôp và những người khác; Người dịch: Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm |
---|
260 | |aHà Nội; Matxcơva : |bĐại học và trung học chuyên nghiệp; Mir, |c1995 |
---|
300 | |a381 tr ; |c26 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu|xBài tập |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aVũ Đình Lai |
---|
700 | |aMirôliubôp, I. N. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000011774-6, 1000012481 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000006173, 3000006185-6, 3000006423-9, 3000006991 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001945 |
---|
890 | |a16|b510|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006429
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000006428
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000006185
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
2000001945
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
1000012481
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000006173
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000006427
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000006426
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000006425
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000006424
|
Kho mượn
|
620.112 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|