- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 Ng 527 B
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Ba
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ba |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Ba |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Trường Đại học Thủy sản, 1994 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu-Bài tập |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012491-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000006304, 3000006564, 3000006589-90, 3000006891-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002022 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14390 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 149E69BB-0FC5-4F18-AE26-75EC9F721D24 |
---|
005 | 201705221652 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170522165218|bvanpth|c20100922|dvanpth|y20040604|zoanhntk |
---|
082 | |a620.112|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Ba |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / |cNguyễn Văn Ba |
---|
260 | |aNha Trang : |bTrường Đại học Thủy sản, |c1994 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aSức bền vật liệu|xBài tập |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012491-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000006304, 3000006564, 3000006589-90, 3000006891-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002022 |
---|
890 | |a16|b572|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002022
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000006589
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000006590
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006564
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006892
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000006898
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000006897
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000006896
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006895
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000006894
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|