- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.940285 Tr 121 B
Nhan đề: Kỹ thuật chế biến lạnh thủy sản / Trần Đức Ba, Lê Vi Phúc, Nguyễn Văn Quan
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14636 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1118E34C-442A-417A-BD4C-E7627573E2AC |
---|
005 | 201501271055 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150127105502|bvanpth|c20130311163709|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a664.940285|bTr 121 B |
---|
100 | |aTrần Đức Ba |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lạnh thủy sản / |cTrần Đức Ba, Lê Vi Phúc, Nguyễn Văn Quan |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThủy sản - Chế biến lạnh |
---|
650 | |aChế biến lạnh thủy sản |
---|
690 | |aKỹ thuật chế biến lạnh thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh thực phẩm |
---|
700 | |aLê Vi Phúc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000010550-3, 1000011777 |
---|
852 | |bKho mượn|j(19): 3000005738, 3000005767-76, 3000005778-80, 3000006562, 3000006961-3, 3000007051 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001787 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ky thuat che bien lanh thuy san _tran duc ba_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a25|b1130|c1|d158 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007051
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000006562
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000005738
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000005767
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000005768
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
3000005769
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000005770
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000005771
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000005772
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000005773
|
Kho mượn
|
664.940285 Tr 121 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|