- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 632 Tr 121 M
Nhan đề: Sử dụng vi sinh vật có ích : Tập 1: Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / Trần Văn Mão
DDC
| 632 |
Tác giả CN
| Trần Văn Mão |
Nhan đề
| Sử dụng vi sinh vật có ích : Tập 1: Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / Trần Văn Mão |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật - Ứng dụng |
Môn học
| Kỹ thuật trồng nấm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021793-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026994-7005 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24158 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77EFD05B-B237-40B4-AE5F-5DE611933DAE |
---|
005 | 201305071422 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507142306|bvanpth|c20130507142250|dvanpth|y20111124|zluuyen |
---|
082 | |a632|bTr 121 M |
---|
100 | |aTrần Văn Mão |
---|
245 | |aSử dụng vi sinh vật có ích : |bTập 1: Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / |cTrần Văn Mão |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2009 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật - Ứng dụng |
---|
690 | |aKỹ thuật trồng nấm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021793-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026994-7005 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/su dung vsv co icht1_tran van mao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b23|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027005
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027004
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027003
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027002
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027001
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027000
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026999
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026998
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026997
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026996
|
Kho mượn
|
632 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|