DDC
| 630.3 |
Tác giả CN
| Đường Hồng Dật |
Nhan đề
| Từ điển Nông nghiệp Anh - Việt / Đường Hồng Dật (Chủ biên) |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese Agriculture dictionary |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1219 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp - Từ điển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000014031 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003463 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 16370 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 821F6BD4-C278-4DDC-90BA-BB92FA985EDA |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041227|bthanhntk|y20041223|zoanhntk |
---|
082 | |a630.3|bĐ 561 D |
---|
100 | |aĐường Hồng Dật |
---|
245 | |aTừ điển Nông nghiệp Anh - Việt / |cĐường Hồng Dật (Chủ biên) |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamese Agriculture dictionary |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2002 |
---|
300 | |a1219 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNông nghiệp - Từ điển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000014031 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003463 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003463
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
630.3 Đ 561 D
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1000014031
|
Kho đọc Sinh viên
|
630.3 Đ 561 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào