- Vie Ref. Books
- CallNumber: 541 Ng 527 Ch
Label: Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Chi |
Nhan đề
| Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2011 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Tái bản lần thứ 3 |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Môn học
| Hóa học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021873-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027227-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24224 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 743A2484-4D6B-42A1-AAB8-7FDA12D21D1D |
---|
005 | 201303251451 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325145020|bvanpth|c20130325144954|dvanpth|y20111206|zluuyen |
---|
082 | |a541|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Đình Chi |
---|
245 | |aHóa học đại cương / |cNguyễn Đình Chi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2011 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
690 | |aHóa học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021873-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027227-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoa hoc dai cuong_nguyen dinh chi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b149|c1|d40 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000027238
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027237
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027236
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027235
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027234
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027233
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027232
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027231
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027230
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027229
|
Kho mượn
|
541 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|