DDC
| 541.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Chi |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần I: Cấu tạo chất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Môn học
| Hóa đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000009339-43, 1000009429 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000004785-93, 3000007349 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13665 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 829A1BA8-F917-42AC-A020-5FE1D025E2FE |
---|
005 | 201709141400 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140008|boanhntk|c20040917|dvanpth|y20040420|zquang |
---|
082 | |̀bNg 527 Ch|a541.2 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Chi |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học. Phần I: Cấu tạo chất : |bDùng cho các trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Đình Chi |
---|
260 | |aHà nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1991 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
690 | |aHóa đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000009339-43, 1000009429 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000004785-93, 3000007349 |
---|
890 | |a16|b51|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007349
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000004790
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004787
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000004785
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000004786
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000004788
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000004789
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000004792
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000004793
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004791
|
Kho mượn
|
541.2 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào