|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9911 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88E61BAE-AC80-4A4D-8AC0-5EBA99DFADBA |
---|
005 | 201703241002 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170324100329|boanhntk|c20090626|dluuyen|y20030808|zchanlt |
---|
082 | |a629.2|bPh 104 Tr |
---|
100 | |aPhạm Minh Thái |
---|
245 | |aLý thuyết Ô tô máy kéo / |cPhạm Minh Thái, Nguyễn Hữu Cẩn... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1978 |
---|
300 | |a270 tr. : |bMinh họa ; |c22 cm |
---|
650 | |aÔ tô |
---|
650 | |aMáy kéo - Lý thuyết |
---|
690 | |aĐộng lực học ô tô (mã HPCH: TE528) |
---|
690 | |aCấu tạo ô tô 1 |
---|
690 | |aLý thuyết ôtô |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Cẩn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000001736-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001772 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001772
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.2 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000001736
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000001737
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào