- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.246 Ng 527 C
Nhan đề: Phanh ô tô : Cơ sở khoa học và thành tựu mới / Nguyễn Hữu Cẩn
DDC
| 629.246 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Cẩn |
Nhan đề
| Phanh ô tô : Cơ sở khoa học và thành tựu mới / Nguyễn Hữu Cẩn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Hệ thống phanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014102-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000008433-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003561 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16381 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3107FEDD-1E76-4692-9F55-848229212898 |
---|
005 | 201510060837 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151006083755|bngavt|c20050120|dvanpth|y20041224|zoanhntk |
---|
082 | |a629.246|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Cẩn |
---|
245 | |aPhanh ô tô : |bCơ sở khoa học và thành tựu mới / |cNguyễn Hữu Cẩn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a165 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Hệ thống phanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014102-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008433-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003561 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phanhoto_nguyenhuucan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b106|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008438
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008437
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008436
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008435
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008434
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008433
|
Kho mượn
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000014104
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014103
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014102
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
2000003561
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.246 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|