|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15408 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 08B90ECD-683C-4340-9704-250A8F025E4C |
---|
005 | 202204071558 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220407155854|bvanpth|c20170310162930|doanhntk|y20040731|zchanlt |
---|
082 | |a629.2|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo / |cNguyễn Hữu Cẩn, Trương Minh Chấp và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Bách Khoa, |c1978 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô|xThiết kế |
---|
650 | |aMáy kéo|xThiết kế |
---|
690 | |aKết cấu, tính toán ô tô và đồ án |
---|
700 | |aTrương Minh Chấp |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Cẩn |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000008067, 3000008094 |
---|
890 | |a2|b103|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008094
|
Kho mượn
|
629.2 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000008067
|
Kho mượn
|
629.2 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào