DDC
| 639.34 |
Tác giả CN
| Vĩnh Khang |
Nhan đề
| Nuôi cá kiểng / Vĩnh Khang |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1993 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa sách ghi: Cá kiểng nuôi & ép |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá cảnh-Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000001991, 1000001993 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001833 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9900 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3EFCE7AA-E45C-4A6E-994B-DF783DED4297 |
---|
005 | 201809071428 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180907142813|bvanpth|c20170515074241|doanhntk|y20030808|zthangn |
---|
082 | |a639.34|bV 312 Kh |
---|
100 | |aVĩnh Khang |
---|
245 | |aNuôi cá kiểng / |cVĩnh Khang |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa sách ghi: Cá kiểng nuôi & ép |
---|
650 | |aCá cảnh|xKỹ thuật nuôi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000001991, 1000001993 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001833 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001833
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.34 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000001993
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.34 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000001991
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.34 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào