DDC
| 639.342 |
Tác giả CN
| Vĩnh Khang |
Nhan đề
| Nuôi cá cảnh biển / Vĩnh Khang |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1996 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. : minh họa ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá cảnh - Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004490-1 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001900 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9791 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 37D3E636-4982-46E2-B65E-92210D7EB565 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040621|bthanhntk|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.342|bV 312 Kh |
---|
100 | |aVĩnh Khang |
---|
245 | |aNuôi cá cảnh biển / |cVĩnh Khang |
---|
260 | |aCà Mau : |bNxb. Mũi Cà Mau, |c1996 |
---|
300 | |a142 tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
650 | |aCá cảnh - Kỹ thuật nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004490-1 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001900 |
---|
853 | |aPhòng đọc SV: 2 cuốn, Phòng đọc CB: 1 cuốn |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001900
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.342 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000004491
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.342 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000004490
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.342 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào