- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 N 312 T
Nhan đề: Bài tập Kỹ thuật đo : Sách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Bài tập Kỹ thuật đo : Sách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Dùng với giáo trình Kỹ thuật đo (2 tập) của Bộ GD và ĐT. Cuốn sách hướng dẫn phương pháp tính toán độ chính xác các thông số hình học của chi tiết máy và bộ phận chi tiết máy khi thiết kế. Giới thiệu 1 số tiêu chuẩn nhà nước về Dung sai và lắp ghép... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy, độ chính xác |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022311-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028895-906 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24118 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F56531C-93BA-42B8-A858-DAC3A3D0AE46 |
---|
005 | 201303141007 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314100613|boanhntk|c20130314100604|doanhntk|y20111116|zngavt |
---|
082 | |a621.8|bN 312 T |
---|
100 | |aNinh Đức Tốn |
---|
245 | |aBài tập Kỹ thuật đo : |bSách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cNinh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aDùng với giáo trình Kỹ thuật đo (2 tập) của Bộ GD và ĐT. Cuốn sách hướng dẫn phương pháp tính toán độ chính xác các thông số hình học của chi tiết máy và bộ phận chi tiết máy khi thiết kế. Giới thiệu 1 số tiêu chuẩn nhà nước về Dung sai và lắp ghép... |
---|
650 | |aChi tiết máy, độ chính xác |
---|
650 | |aĐo lường - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022311-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028895-906 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/bt ky thuat do_ninh duc ton_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b12|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028906
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028905
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028904
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028903
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028902
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028901
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028900
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028899
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028898
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028897
|
Kho mượn
|
621.8 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|