- Vie Ref. Books
- CallNumber: 621 Ng 527 H
Label: Chi tiết cơ cấu chính xác : Tập 1 / Nguyễn Trọng Hùng
DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hùng |
Nhan đề
| Chi tiết cơ cấu chính xác : Tập 1 / Nguyễn Trọng Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Bách Khoa, 2006 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí chính xác |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017904-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014277-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22122 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3486DDDB-A54C-4205-8D1E-CDAF187370DC |
---|
005 | 201506251452 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150625145205|bhungbt|c20080903|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a621|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hùng |
---|
245 | |aChi tiết cơ cấu chính xác : |bTập 1 / |cNguyễn Trọng Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Bách Khoa, |c2006 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ khí chính xác |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017904-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014277-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chitietcocauchinhxac_nguyentronghung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d2 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000014283
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014282
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014281
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014280
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014279
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014278
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014277
|
Kho mượn
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017906
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017905
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017904
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|