DDC
| 657.61 |
Nhan đề
| 162 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới ban hành theo Quyết định số 19/2006 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Hà Thị Ngọc Hà (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán Hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Nhung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017194-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012815-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20738 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 620A2A19-83A9-457C-A0D1-BFCC567629B5 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20071227|bvanpth|y20071221|zoanhntk |
---|
082 | |a657.61|bM 458 |
---|
245 | |a162 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : |bBiên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới ban hành theo Quyết định số 19/2006 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / |cHà Thị Ngọc Hà (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2006 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKế toán Hành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aKế toán công |
---|
700 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Nhung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017194-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012815-21 |
---|
890 | |a10|b49|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012821
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012820
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012819
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012818
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012817
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012816
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012815
|
Kho mượn
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017196
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017195
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017194
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào