- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.7 H 100 H
Nhan đề: 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa - Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Hà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung
DDC
| 657.7 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa - Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Hà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Gồm:
- Kế toán liên quan đến các chuẩn mực kế toán.
- Kế toán các phần hành chủ yếu
- Kế toán thuế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán thuế |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Nhung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017073-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000012541-7, 3000017211 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20701 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BDABDC5A-614E-482D-9C32-0634AC0CB17C |
---|
005 | 201809271451 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180927145108|bvanpth|c20090821|dvanpth|y20071217|zOANHNTK |
---|
082 | |a657.7|bH 100 H |
---|
100 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |a261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : |bBiên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa - Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / |cHà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGồm:
- Kế toán liên quan đến các chuẩn mực kế toán.
- Kế toán các phần hành chủ yếu
- Kế toán thuế |
---|
650 | |aKế toán|xChính sách |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán thuế |
---|
700 | |aMai Thị Hoàng Minh |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Nhung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017073-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000012541-7, 3000017211 |
---|
890 | |a11|b69|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017211
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000012547
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000012546
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000012545
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000012544
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000012543
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000012542
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000012541
|
Kho mượn
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000017075
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000017074
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|