DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thoa |
Nhan đề
| Thức ăn nuôi tôm cá / Nguyễn Văn Thoa, Bạch Thị Quỳnh Mai |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nông Nghiệp, 1996 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm - Thức ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Thức ăn |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Thị Quỳnh Mai |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000000555-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(1): 3000001377 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8771 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2F6F3259-7951-4218-B10C-72E60335C977 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030726|zthanhntk |
---|
082 | |a639.6|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thoa |
---|
245 | |aThức ăn nuôi tôm cá / |cNguyễn Văn Thoa, Bạch Thị Quỳnh Mai |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNông Nghiệp, |c1996 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTôm - Thức ăn |
---|
650 | |aCá - Thức ăn |
---|
700 | |aBạch Thị Quỳnh Mai |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000000555-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000001377 |
---|
890 | |a6|b87|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001377
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000000559
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ng 527 Th
|
SGH
|
5
|
|
|
|
3
|
1000000558
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ng 527 Th
|
SGH
|
4
|
|
|
|
4
|
1000000557
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000000555
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000000556
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ng 527 Th
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào