- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.32 Ng 450 L
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 2 / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ, Nguyễn Kim Độ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23733 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3754EF64-C911-498F-9373-4828668484BA |
---|
005 | 201605051624 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160505162419|bhientrang|c20160503161958|dvanpth|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a639.32|bNg 450 L |
---|
100 | |aNgô Trọng Lư |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 2 / |cNgô Trọng Lư, Thái Bá Hồ, Nguyễn Kim Độ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCá - Kỹ thuật nuôi lồng |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
700 | |aNguyễn Kim Độ |
---|
700 | |aThái Bá Hồ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020553-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000023109-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi ca long bien t2_ngo trong lu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b17|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023113
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
8
|
|
|
|
2
|
3000023112
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
7
|
|
|
|
3
|
3000023111
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000023110
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000023109
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000020555
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
3
|
|
|
|
7
|
1000020554
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000020553
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|