- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.32 Ng 450 L
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 1 / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ, Nguyễn Kim Độ
DDC
| 639.32 |
Tác giả CN
| Ngô Trọng Lư |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 1 / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ, Nguyễn Kim Độ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Kỹ thuật nuôi lồng |
Môn học
| Sản xuất giống và nuôi cá biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Độ |
Tác giả(bs) CN
| Thái Bá Hồ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014327-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000008654-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003672 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16838 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D6268D1-A96F-4882-8D0A-69D683259BC6 |
---|
005 | 202107221805 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722180507|bvanpth|c20160505160918|dhientrang|y20050310|zoanhntk |
---|
082 | |a639.32|bNg 450 L |
---|
100 | |aNgô Trọng Lư |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 1 / |cNgô Trọng Lư, Thái Bá Hồ, Nguyễn Kim Độ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a138 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCá|xKỹ thuật nuôi lồng |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
700 | |aNguyễn Kim Độ |
---|
700 | |aThái Bá Hồ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014327-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008654-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003672 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatnuoicalongbientap1_ngotronglu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b158|c1|d24 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008659
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008658
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008657
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008656
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008655
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008654
|
Kho mượn
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
2000003672
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014329
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014328
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014327
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|