- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 Th 103 H
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi tôm he chân trắng / Thái Bá Hồ
DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Thái Bá Hồ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi tôm he chân trắng / Thái Bá Hồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2003 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm he chân trắng-Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013846-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000007849-54 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003183 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15106 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 132DF59E-EFFF-4395-B3CD-EFBF029C7B42 |
---|
005 | 201912201057 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191220105743|bvanpth|c20180320075521|dvinhpq|y20040701|zoanhntk |
---|
082 | |a639.6|bTh 103 H |
---|
100 | |aThái Bá Hồ |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi tôm he chân trắng / |cThái Bá Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2003 |
---|
300 | |a106 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTôm he chân trắng|xKỹ thuật nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013846-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000007849-54 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003183 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kithuatnuoitomhechantrang_thaibaho/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b256|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007854
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000007853
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000007852
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000007851
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000007850
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000007849
|
Kho mượn
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
2000003183
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000013848
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Th 103 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000013847
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000013846
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|