• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.6 Ph 104 T
    Nhan đề: Kỹ thuật nuôi tôm sú / Phạm Văn Tình

DDC 639.6
Tác giả CN Phạm Văn Tình
Nhan đề Kỹ thuật nuôi tôm sú / Phạm Văn Tình
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1994, 2002
Mô tả vật lý 46 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tôm sú-Kỹ thuật nuôi
Môn học Sản xuất giống và nuôi giáp xác
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(6): 1000001225-9, 1000004483
Địa chỉ NTUKho mượn(10): 3000007888-97
Địa chỉ NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001831
000 00000nam a2200000 4500
0018638
00211
00402630647-1320-4CB6-86BA-B15E2DA972D8
005202107211723
008130110s19942002vm| vie
0091 0
039|a20210721172356|bvanpth|c20210128180822|dvanpth|y20030714|zthanhntk
082 |a639.6|bPh 104 T
100 |aPhạm Văn Tình
245 |aKỹ thuật nuôi tôm sú / |cPhạm Văn Tình
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994, 2002
300 |a46 tr. ; |c19 cm.
650|aTôm sú|xKỹ thuật nuôi
690|aSản xuất giống và nuôi giáp xác
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000001225-9, 1000004483
852|aNTU|bKho mượn|j(10): 3000007888-97
852|aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001831
890|a17|b94|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007897 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 17 Chờ thanh lý
2 3000007896 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 16
3 3000007895 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 15
4 3000007894 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 14
5 3000007893 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 13
6 3000007892 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 12
7 3000007891 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 11 Chờ thanh lý
8 3000007890 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 10 Chờ thanh lý
9 3000007889 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
10 3000007888 Kho mượn 639.6 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 8 Chờ thanh lý
Nhận xét